TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

donator

đono

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

donor đono

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tử cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tử cho ion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

donator

donor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

donor atom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

donator

Donator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Donatoratom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

donator

atome donneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Donator,Donatoratom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Donator; Donatoratom

[EN] donor; donor atom

[FR] atome donneur; donneur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Donator /der; -s, ...oren/

(veraltet) người tặng; người quyên góp (Geber, Spender);

Donator /der; -s, ...oren/

(Physik, Chemie) nguyên tử cho; phân tử cho ion;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Donator /m/M_TÍNH/

[EN] donor

[VI] đono

Donator /m/Đ_TỬ/

[EN] donator

[VI] donor đono, chất cho (tạp chất cho electron)