Việt
đono
donor đono
chất cho
người tặng
người quyên góp
nguyên tử cho
phân tử cho ion
Anh
donor
donator
donor atom
Đức
Donator
Donatoratom
Pháp
atome donneur
donneur
Donator,Donatoratom /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Donator; Donatoratom
[EN] donor; donor atom
[FR] atome donneur; donneur
Donator /der; -s, ...oren/
(veraltet) người tặng; người quyên góp (Geber, Spender);
(Physik, Chemie) nguyên tử cho; phân tử cho ion;
Donator /m/M_TÍNH/
[EN] donor
[VI] đono
Donator /m/Đ_TỬ/
[EN] donator
[VI] donor đono, chất cho (tạp chất cho electron)