TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

donator

donor đono

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

donator

donator

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

donator

Donator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Donator /m/Đ_TỬ/

[EN] donator

[VI] donor đono, chất cho (tạp chất cho electron)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

donator

One who makes a donation or present.