TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

donor

chất cho

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

phần tứ cho

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Nhà tài trợ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Người tặng biếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đono

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

donor

donor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donor atom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

donor

Donator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Donor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spender

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Donator .dopant/

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Donatoratom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

donor

atome donneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donor,donor atom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Donator; Donatoratom

[EN] donor; donor atom

[FR] atome donneur; donneur

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Chất cho

donor

Khiếm khuyết trong mạng tinh thể mà khi chiếm ưu thế sẽ cho phép dẫn electron bằng cách cho đi các electron.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Donator /m/M_TÍNH/

[EN] donor

[VI] đono

Từ điển pháp luật Anh-Việt

donor

: người tạng dử, người cho, người tặng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

donor

Người tặng biếu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

donor

chất cho điện tử Chỉ tạp chất dùng trong chất bán dẫn để cung cấp các điện tự do. Chất bán dẫn có tạp chất này là chất bán dẫn loại N.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Donor

[VI] (n) Nhà tài trợ.

[EN] ~ country: Nước tài trợ; ~ organiztion: Tổ chức tài trợ; Bilateral ~: Nhà tài trợ song phương; Multilateral ~: Nhà tài trợ đa phương; ~ community: Cộng đồng các nhà tài trợ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

donor

One who makes a donation or present.

Từ điển Polymer Anh-Đức

donor

Donor; Spender; Donator .dopant/

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

donor

chất cho

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

donor

phần tứ cho, chất cho