Anh
dose
intake
fluence
particle fluence
Đức
Dosis
Aufnahme
Fluenz
Teilchenfluenz
Pháp
fluence de particules
dose /SCIENCE/
[DE] Dosis
[EN] dose
[FR] dose
[DE] Aufnahme
[EN] intake
dose,fluence,fluence de particules /SCIENCE/
[DE] Fluenz; Teilchenfluenz
[EN] dose; fluence; particle fluence
[FR] dose; fluence; fluence de particules
dose [doz] n. f. 1. Liều luạng. Ne pas dépasser la dose prescrite: Không dùng quá liều lượng dã ghi trong don. 2. Phần. Mettre une dose d’anisette pour cinq d’eau: Cho một phần rưọu hồi vào nđm phần nước. 3. Một luợng nào đó. Dose léthale: Liều gây chết nguôi của một chất độc. Dose maximale admissible de rayonnements: Liều búc xạ tối đa có thể chấp nhận. > Bóng Une forte dose d’orgueil, de sottise: Quá nhiều kiêu hãnh, ngu ngốc. > Dgian En avoir, en tenir une dose: Rất ngu ngốc, đần độn.