Anh
acuminate
grinding
sharpen
surface grinding
to grind tools
whet 3grounding
Đức
schaerfen
schleifen
Pháp
douche
affuter
douci
doucissage
egrisage
meulage
affuter,douche,douci,doucissage,egrisage,meulage /ENG-MECHANICAL/
[DE] schaerfen; schleifen
[EN] acuminate; grinding; sharpen; surface grinding; to grind tools; whet 3)grounding
[FR] affuter; douche; douci; doucissage; egrisage; meulage
douche [dụfl n. f. 1. Voi huong sen để tắm. Douche écossaise: Voi tắm luân phiên nóng lạnh. -Bóng Tình trạng chua nắng đã mưa, chưa vui đã buồn (ý nói: điều hay vừa hé, điều dở đã kề). 2. Voi tuới. 3. Thân Mưa rào; rảy nuớc. 4. Bóng Gáo nước lạnh (ý nói: đột ngột, làm bàng hoàng). Cette nouvelle a été une douche pour lui: Tin này là một gáo nưóc lạnh đối vói nó. 5. Thân Mắng mỏ nghiêm khắc (như tát nưóc vào mặt). Si son père l’apprenait, il recevrait une bonne douche: Nếu cha nó biết, nó sẽ bị môt trận mắng nen than.