droịt,droite
droịt, droite [dRwa, dRwat] adj. và n. 1. adj. O phía bên phải. La main droite: Bàn tay phải. La rive droite: Bờ bên phải. -Bóng Le bras droit de qqn: Cánh tay phải (nguòi hỗ trợ đắc lực). Trái, gauche. 2. n. m. Cú đấm tay phải. Un direct du droit: Cú dấm thắng bằng tay phải.