TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

droịt

droịt

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

droite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

droịt,droite

droịt, droite [dRwa, dRwat] adj. và n. 1. adj. O phía bên phải. La main droite: Bàn tay phải. La rive droite: Bờ bên phải. -Bóng Le bras droit de qqn: Cánh tay phải (nguòi hỗ trợ đắc lực). Trái, gauche. 2. n. m. Cú đấm tay phải. Un direct du droit: Cú dấm thắng bằng tay phải.