dualisme
dualisme [dyalism] n. m. 1. TRIÊT Thuyết nhị nguyên. Trái, monisme. 2. Par ext. Tổ chức lưỡng hợp. Le compromis de 1867 établit le dualisme de l’Autriche-Hongrie en constituant la monarchie austro-hongroise: Thỏa ưóc 1867 thiết lập thể chế lứỡng họp Ảo - Hung và tạo nên dế chế Áo-Hung.