TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dualism

Nhị Nguyên

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học Kant
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thuyết nhị nguyên

 
Từ điển phân tích kinh tế

1. Nhị nguyên luận . 2. Tính nhị trùng 3. Nhị thầ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhị nguyên luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lý thuyết nhị nguyên

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

dualism

dualism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

duality

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

theory of

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

dualism

Dualismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học Kant

Pháp

dualism

dualisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Dualism,theory of

Lý thuyết nhị nguyên

Thuyết này ban đầu do Mathus đề xướng, ông xem nền kinh tế gồm 2 khu vực chính: nông nghiệp và công nghiệp; chia nền kinh tế thành 2 khu vực và xem xét sự tác động qua lại giữa chúng được coi là làm tăng sự hiểu biết về quá trình phát triển.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhị nguyên

duality, dualism

Từ điển triết học Kant

Nhị nguyên (thuyết) [Đức: Dualismus; Anh: dualism]

-> > Duy tâm (thuyết), Vật-tự thân,

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dualism

Nhị nguyên luận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dualism

1. Nhị nguyên luận [lý thuyết nói chung chủ trương thực tại hiện hữu có những căn bản đối lập. Thông thường để chỉ một cực đoan khác của thuyết nhất nguyên, như khẳng định tính nhị nguyên thuần túy, không tương quan với nhau]. 2. Tính nhị trùng 3. Nhị thầ

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

dualism

[EN] dualism

[DE] Dualismus

[VI] Nhị Nguyên

[VI] bao gồm hai nguyên lý

Từ điển phân tích kinh tế

dualism

thuyết nhị nguyên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dualism /SCIENCE/

[DE] Dualismus

[EN] dualism

[FR] dualisme