TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhị nguyên luận

nhị nguyên luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết nhị nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhị nguyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡng vị phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhị nguyên luận

 dualism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dualistic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhị nguyên luận

dualistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dualismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dualistic

Nhị nguyên luận, lưỡng vị phái (lạc giáo cho rằng Đức Kitô có hai ngôi vị)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dualistisch /a/

thuộc về] nhị nguyên luận, nhị nguyên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dualistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) nhị nguyên luận;

Dualismus /der; -/

thuyết nhị nguyên; nhị nguyên luận;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dualism

nhị nguyên luận