TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhị nguyên

nhị nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hai ngôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhị phân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhị thức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhị phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đôi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hai thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim đôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
nhị nguyên

đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhị nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhị phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành cặp hệ nhị nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhị nguyên luận

nhị nguyên luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhị nguyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhị nguyên

binary

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dualism

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển triết học Kant

dyadic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 binary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duality

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Bacterium Pl. bacteria

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nhị nguyên

binär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dualismus

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học Kant

Dualsystem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bacterium Pl. Bakterien

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
nhị nguyên

binarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhị nguyên luận

dualistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

binärer Logarithmus

logarithm nhị nguyên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binary

nhị nguyên, hai thành phần, hợp kim đôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binär /adj/HOÁ, M_TÍNH, ĐIỆN, TOÁN, L_KIM/

[EN] binary

[VI] nhị phân, nhị nguyên, hai ngôi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhị nguyên,nhị phân,hai

[DE] Binär

[EN] Binary

[VI] nhị nguyên, nhị phân, hai

đôi,nhị nguyên,nhị phân

[DE] Bacterium Pl. Bakterien

[EN] Bacterium Pl. bacteria

[VI] đôi, nhị nguyên, nhị phân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binär /a/

nhị nguyên, nhị phân.

dualistisch /a/

thuộc về] nhị nguyên luận, nhị nguyên.

Từ điển toán học Anh-Việt

binary

nhị nguyên, hai ngôi

dyadic

nhị nguyên, nhị thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dualsystem /das; -s/

(Soziol ) nhị nguyên;

binarisch /[bi'na:nj] (Adj.) (Fachspr.)/

đôi; nhị nguyên; nhị phân; thành đôi; thành cặp (thuộc, theo) hệ nhị nguyên; nhị phân;

Từ điển triết học Kant

Nhị nguyên (thuyết) [Đức: Dualismus; Anh: dualism]

-> > Duy tâm (thuyết), Vật-tự thân,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dyadic

nhị nguyên

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhị nguyên

duality, dualism

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Nhị Nguyên

[EN] dualism

[DE] Dualismus

[VI] Nhị Nguyên

[VI] bao gồm hai nguyên lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary

nhị nguyên