TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 binary

hai cấu tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai canh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai chấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai ngôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhị nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 binary

 binary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyadic system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary /hóa học & vật liệu/

hai cấu tử

 binary

hai cấu tử

 binary

hai canh

 binary

hai chấu

 binary /toán & tin/

hai ngôi

 binary /hóa học & vật liệu/

hai thành phần

 binary

hai thành phần

 binary

đôi

 binary /điện lạnh/

sao đôi

 binary

nhị nguyên

 binary

nhị phân

 binary /xây dựng/

hai ngôi

 binary, binary system, dyadic system

hệ nhị phân

Nhị tố, nhị phân trong hệ thống số chỉ có hai loại chữ số là 0 và 1.; Hệ thống chỉ bao gồm 2 thành phần, ví dụ như 0 và 1 hay có và không.

Any system involving only two main components, such as 0 and 1 or yes and no..