Từ điển KHCN Đức Anh Việt
doppelmäulig /adj/CNSX/
[EN] double-end
[VI] hai cạnh, hai mặt
doppelseitig /adj/Q_HỌC/
[EN] twosided
[VI] hai bên, hai cạnh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
double-ended
hai cạnh; hai màt
double-sided
hai cạnh, hai mặt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
binary
hai canh
two-sided
hai cạnh