Việt
hai cấu tử
hai thành phần
đôi
Anh
binary
Đức
Zweistoff-
Stoffsystem
Hệ hai cấu tử
Dampf-Flüssigkeits-Gemisch (Nassdampf)
Dung dịch hai cấu tử hơi/chất lỏng
Zustandsdiagramme (Phasendiagramme) von Zweistoffsystemen
Biểu đồ trạng thái (Biểu đồ pha) của hệ hai cấu tử
Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)
Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)
Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (p = 1,013 bar)
Các đường cân bằng nồng độ một số hệ hai cấu tử chọn lọc trong biểu đồ McCabe-Thiele (p = 1,013 bar)
Zweistoff- /pref/HOÁ, ÔTÔ, L_KIM/
[EN] binary
[VI] (thuộc) hai thành phần, hai cấu tử, đôi
binary /hóa học & vật liệu/