TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai cấu tử

hai cấu tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai thành phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hai cấu tử

 binary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hai cấu tử

Zweistoff-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffsystem

Hệ hai cấu tử

Dampf-Flüssigkeits-Gemisch (Nassdampf)

Dung dịch hai cấu tử hơi/chất lỏng

Zustandsdiagramme (Phasendiagramme) von Zweistoffsystemen

Biểu đồ trạng thái (Biểu đồ pha) của hệ hai cấu tử

Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)

Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)

Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (p = 1,013 bar)

Các đường cân bằng nồng độ một số hệ hai cấu tử chọn lọc trong biểu đồ McCabe-Thiele (p = 1,013 bar)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweistoff- /pref/HOÁ, ÔTÔ, L_KIM/

[EN] binary

[VI] (thuộc) hai thành phần, hai cấu tử, đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary /hóa học & vật liệu/

hai cấu tử

 binary

hai cấu tử