TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành đôi

thành đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhị nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhị phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành cặp hệ nhị nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thành đôi

paired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 paired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thành đôi

gezweit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entstehen Kurven mit konstantem spezifischen Kraftstoffverbrauch, die sich teilweise schließen.

Những đường biểu diễn với suất tiêu hao nhiên liệu cố định được hình thành, đôi khi là vòng khép kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binarisch /[bi'na:nj] (Adj.) (Fachspr.)/

đôi; nhị nguyên; nhị phân; thành đôi; thành cặp (thuộc, theo) hệ nhị nguyên; nhị phân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gezweit /a/

kép, cặp, thành đôi, lúa đôi.

Từ điển toán học Anh-Việt

paired

thành cặp, thành đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paired /toán & tin/

thành đôi

 paired /toán & tin/

thành cặp, thành đôi

paired /toán & tin/

thành cặp, thành đôi