TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành cặp

thành cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

thành đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thành cặp

paired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 paired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus dem ursprünglichen Basenpaar A — T wird also das neue Basenpaar H — C. Eine Genmutation ist die Folge (Seite 32).

Từ gốc là A - T sau khi bị biến đổi trở thành cặp base H – C, kết quả là một đột biến điểm. (trang 32)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden meist paarweise eingebaut.

Chúng thường được chếtạo thành cặp.

Từ điển toán học Anh-Việt

paired

thành cặp, thành đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paired /toán & tin/

thành cặp

 paired /toán & tin/

thành cặp, thành đôi

paired /toán & tin/

thành cặp, thành đôi