Việt
thuyết nhị nguyên
nhị nguyên luận
nhị nguyên luận.
Anh
dualism
Đức
Dualismus
Zweiheit
Dualismus /m -/
thuyết nhị nguyên, nhị nguyên luận.
Zweiheit /die; -/
thuyết nhị nguyên (Dualismus);
Dualismus /der; -/
thuyết nhị nguyên; nhị nguyên luận;
dualism /y học/