effectif
effectif [efektif] n. m. số hiện có, quân số. L’effectif d’un régiment, d’une entreprise: Quăn số của môt trung doàn, số công nhàn của một xí nghiệp.
effectif,effective
effectif, ive [efektif, iv] adj. 1. Có hiệu quả, hũu hiệu. Une collaboration effective: Một sự cộng tác có hiệu quả. 2. Thực, xác thục, thực sự. La valeur officielle d’une monnaie et sa valeur effective sur le marché du change: Giá trị chính thức của một dồng tiền và giá trị thực của nó trên thị trường hối doái.