TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

effectif

effective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

effectif

gültig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effectif

effectif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effective

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effectif /TECH/

[DE] gültig

[EN] effective

[FR] effectif

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

effectif

effectif [efektif] n. m. số hiện có, quân số. L’effectif d’un régiment, d’une entreprise: Quăn số của môt trung doàn, số công nhàn của một xí nghiệp.

effectif,effective

effectif, ive [efektif, iv] adj. 1. Có hiệu quả, hũu hiệu. Une collaboration effective: Một sự cộng tác có hiệu quả. 2. Thực, xác thục, thực sự. La valeur officielle d’une monnaie et sa valeur effective sur le marché du change: Giá trị chính thức của một dồng tiền và giá trị thực của nó trên thị trường hối doái.