elliptique
elliptique [eliptik] adj. Có sự tỉnh luọc. Un énoncé, un tour elliptique: Một dầu bài, mót lối viết tỉnh luọc. > Par ext. Dùng cách tỉnh luọc, ẩn dụ. Un écrivain, une pensée elliptique: Một cây bút, một tư tưởng ẩn dụ.
elliptique
elliptique [eliptik] adj. HÌNH Có dạng elip. Orbite elliptique d’un astre: Quỹ dạo elip của một thiên thể.