TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elliptisch

Eliptic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elliptic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

elip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ê-líp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình ê-líp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình bầu dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phép lược từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phép tĩnh lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

elliptisch

elliptical

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elliptic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

elliptisch

elliptisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

elliptisch

elliptique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die biotechnisch wichtigen Back-, Wein- und Brauhefen sind einzellig, oval oder elliptisch geformt und zwischen 5 μm und 10 μm groß.

Loại men quan trọng dùng để làm bánh, rượu vang và bia là men đơn bào, có dạng hình bầu dục, elip và có độ lớn từ 5 đến 10 µm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elliptisch /[e'liptij] (Adj.)/

(Geom ) (thuộc) ê-líp; có hình ê-líp; hình bầu dục;

elliptisch /[e'liptij] (Adj.)/

(Sprachw , Rhet ) theo phép lược từ; theo phép tĩnh lược;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

elliptisch

elliptique

elliptisch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elliptisch /a/

eliptic; [có] hình elip, hình bầu dục.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elliptisch /adj/HÌNH/

[EN] elliptic, elliptical

[VI] (thuộc) elip

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

elliptical

[DE] elliptisch

[VI] (như) elliptic

[FR] elliptique

elliptic

[DE] elliptisch

[VI] Eliptic

[FR] elliptique