Pháp
embrouillé
embrouillée
embrouillé,embrouillée
embrouillé, ée [SbRuje] adj. 1. Rối tung. Echeveau embrouillé: Buộc sọi rối. 2. Rất rối răm, lộn xộn. Un discours très embrouillé: Một bài diễn văn vô cùng lộn xộn.