Anh
scrambled
Đức
verschlüsselt
Pháp
embrouillé
embrouillée
embrouillé,embrouillée
embrouillé, ée [SbRuje] adj. 1. Rối tung. Echeveau embrouillé: Buộc sọi rối. 2. Rất rối răm, lộn xộn. Un discours très embrouillé: Một bài diễn văn vô cùng lộn xộn.
embrouillé /IT-TECH/
[DE] verschlüsselt
[EN] scrambled
[FR] embrouillé