TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

encens

frankincense

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

olibanum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

encens

Weihrauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encens

encens

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oliban

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encens,oliban /ENVIR/

[DE] Weihrauch

[EN] frankincense; olibanum

[FR] encens; oliban

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

encens

encens [õsõ] n. m. 1. Huong, nhang, trầm. Encens indien, encens d’Arabie ou d’Afrique: Hưong An Độ, hưong A Rập hay châu Phi. L’encens est utilisé dans les cérémonies religieuses: Nhang đưọc dùng trong các lè nghi tôn giáo. Faire brûler des bâtons d’encens: Đốt các nén nhang. 2. Bóng Loi tâng bốc, lồi nịnh hót.