Việt
s
trầm
hương trầm
hương
lòi ca ngợi
lôi tán tụng
lòi tâng bóc
trầm hương
Anh
olibanum/ frankincense
frankincense
olibanum
Đức
Weihrauch
Pháp
encens
oliban
jmdm.
j-m Weih streuen
nịnh hót ai, ton hót ai, tán dương ai, tâng bóc ai;
Weihrauch /der/
trầm hương;
jmdm. :
Weihrauch /ENVIR/
[DE] Weihrauch
[EN] frankincense; olibanum
[FR] encens; oliban
Weihrauch /m -(e/
1. trầm, hương trầm, hương; 2. (nghĩa bóng) lòi ca ngợi, lôi tán tụng, lòi tâng bóc; j-m Weih streuen nịnh hót ai, ton hót ai, tán dương ai, tâng bóc ai;