TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trầm hương

Trầm Hương

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trầm thủy hương

trầm thủy hương

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trầm hương

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

trầm thủy hương

sinking sandalwood

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

trầm hương

Weihrauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trầm thủy hương,trầm hương

sinking sandalwood

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weihrauch /der/

trầm hương;

: jmdm.

Từ điển Tầm Nguyên

Trầm Hương

(Ðình). Tên một cái đình bằng gỗ trầm hương, vua Ðường Minh Hoàng dựng lên để cho Dương Quý Phi ở. Vua và Dương Quý Phi thường ngồi ở Ðình Trầm Hương để thưởng thức hoa mẫu đơn. Ðình Trầm Hương khóa một cành mẫu đơn. Cung Oán