Anh
dike
dyke
levee
Đức
eindeichen
eindämmen
Pháp
endiguer
[DE] eindeichen; eindämmen
[EN] dike; dyke; levee
[FR] endiguer
endiguer [õdige] V. tr. [1] 1. Đắp đê ngăn. Endiguer un cours d’eau: Đắp dê ngăn sông. 2. Bóng Ngăn chặn; kìm hãm. Endiguer des passions: Kìm chế moi ham muốn mê say.