Việt
dắp đập
xây kè.
đắp đập
xây kè
đắp đê
Anh
dike
dyke
levee
Đức
eindeichen
eindämmen
Pháp
endiguer
eingedeichtes Land
một vùng đất đã được đắp đê bao.
eindeichen,eindämmen
[DE] eindeichen; eindämmen
[EN] dike; dyke; levee
[FR] endiguer
eindeichen /(sw. V.; hat)/
đắp đập; xây kè; đắp đê;
eingedeichtes Land : một vùng đất đã được đắp đê bao.
eindeichen /vt/
dắp đập, xây kè.