Việt
dắp đập
xây kè.
đắp đỗ chắn
xây kè
be bở
chắn nưđc.
Đức
eindeichen
abdanunenvt
eindeichen /vt/
dắp đập, xây kè.
1. đắp đỗ chắn, dắp đập, xây kè, be bở; 2. (mỏ) chắn nưđc.