Anh
threading device
Đức
Einfädler
Pháp
enfileur
enfileuse
enfileur,enfileuse
enfileur, euse [ôfïlœR, 0Z] n. Nguời xâu chuỗi. Enfileur de perles: Thơ xâu chuỗi ngọc. > Bóng Enfileur de mots: Nguời ba hoa, dông dài.
enfileur /TECH,INDUSTRY/
[DE] Einfädler
[EN] threading device
[FR] enfileur