Pháp
enfileur
enfileuse
enfileur,enfileuse
enfileur, euse [ôfïlœR, 0Z] n. Nguời xâu chuỗi. Enfileur de perles: Thơ xâu chuỗi ngọc. > Bóng Enfileur de mots: Nguời ba hoa, dông dài.