enfoncement
enfoncement [ôfosmS] n. m. 1. Sự đẩy sâu, chọc sâu. Enfoncement d’une ligne de bataille: Việc choc sâu một phòng tuyến. 2. Chỗ lõm vào, thụt vào, thụt xuống. Enfoncement de terrain: Chỗ dắt lõm sâu. —KTRÚC Chỗ thụt vào trong. Đồng renfoncement. Trái saillie.