TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

engin

gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

engin

Stellnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

engin

engin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engin /FISCHERIES/

[DE] Stellnetz

[EN] gear

[FR] engin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

engin

engin [Õ3Ẽ] n. m. 1. Dụng cụ. Engins de levage, de terrassement: Dụng cụ nâng cấu; dụng cụ san lấp. 2. QUÂN và KHGGIAN Tên lủa tự điều khiển. 3. Công cụ, dụng cụ. Engins de guerre: Công cụ chiến tranh. Engins de pêche, de chasse: Dụng cụ câu cá, di săn. -Par ext. Thân Thứ, đồ (vật không xác định tên gọi). Je ne sais pas me servir de cet engin-là: Tôi không biết dùng cái dồ này làm gì.