TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

entité

entity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data entity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entité

Rechtsträger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenobjekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entité

entité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entité de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entité /ENVIR/

[DE] Rechtsträger

[EN] entity

[FR] entité

entité,entité de données /IT-TECH/

[DE] Datenobjekt; Entität

[EN] data entity; entity

[FR] entité; entité de données

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

entité

entité [otite] n. f. TRIÊT 1. Thục thể. 2. Đối tuạng mà nguôi ta coi nhu không có quyết tâm riêng.