Anh
low storey
mezzanine floor
entresol
mezzanine
Đức
Zwischengeschoß
Halbgeschoss
Pháp
[DE] Zwischengeschoß
[EN] low storey; mezzanine floor
[FR] entresol
entresol,mezzanine
[DE] Halbgeschoss
[EN] entresol; mezzanine
[FR] entresol; mezzanine
entresol [õt Rasai] n. m. Gác lửng (tầng một), entre-temps [õtRatõ] loc. adv. Giữa lúc đó, trong khoảng thơi gian.