Anh
mezzanine
concourse
entresol
Đức
Zwischengeschoß
Haltestellenvorhalle
Halbgeschoss
Pháp
của sổ gác lủng. > Spécial.
[DE] Zwischengeschoß
[EN] mezzanine
[FR] mezzanine
[DE] Haltestellenvorhalle
[EN] concourse
entresol,mezzanine
[DE] Halbgeschoss
[EN] entresol; mezzanine
[FR] entresol; mezzanine
mezzanine [medzanin] n. f. KTRÚC Gác lủng, gác xép. -Adj. Fenêtre mezzanine, hay, n. f-, mezzanine: của sổ gác lủng. > Spécial. Gác bố trí giữa khoang nhạc và ban công (nhà hát).