TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

eprouver

to test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eprouver

erproben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eprouver

eprouver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
éprouver

éprouver

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

éprouver

éprouver [epRuve], V. tr. [1] 1. Thử, thí nghiêm. Eprouver un remède: Thí nghiêm một thứ thuốc. Eprouver la fidélité d’un ami: Thử thách lòng chung thủy của nguôi bạn. Thử lồng ai. Titus hésite á éprouver Bérénice: Tituyt ngần ngại không muốn thủ lòng Bêrênit. > Làm khốn khổ, gầy đau thưong. La guerre a éprouvé ces régions: Chiến tranh dã làm khổ những vùng này. Nghiêm thấy, cảm thấy. Eprouver une sensation agréable: cảm thấy dễ chịu. Éprouver de la joie: cảm thấy vui mừng. Eprouver de l’amour pour qqn: cảm nhận dược tình yêu vói ai. 4. Eprouver que: Phát hiện rằng, cảm thấy. Il éprouver vite qu’on essayait de le tromper: Nó cảm thấy ngay là ngưòi ta dịnh lừa nó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eprouver /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] erproben

[EN] to test

[FR] eprouver