TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

essentielle

essentiel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

essentielle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

essentiel,essentielle

essentiel, ielle [esôsjel] adj. và n. m. 1. TRIẼT Thuộc bản chất. La raison est essentielle à l’homme: Lý tính là bản chất cùa con ngưòi. Đồng intrinsèque. 2. cần thiết, quan trọng, cốt yếu. Il est essentiel que vous me compreniez: Điều cần thiết là anh phải hiểu tôi. Đồng capital, fondamental, primordial. > N. m. Điều chủ yếu. L’essentiel est que nous nous entendions: Điều chủ yếu là chúng ta thỏa thuận vói nhau. 3. Y Đồng idiopathique. HÓA Huile essentielle: Tinh dầu.