Đức
Osten
Pháp
est
est [est] n. m. 1. Phuong đông, phía mặt trồi mọc. 2. Vùng ỏ phía đông. A l’est de Paris: Vùng phía dông Pari. > L’est: Miền đông nuóc Pháp. -Đông Au. Les pays de l’Est: Những nưóc Đông Au.