Việt
cái đo dộ giãn
Anh
extensometer
extensimeter
Đức
Extensometer
Dehnungsmesser
Verlängerungsmeβgerät
Pháp
extensomètre
extensomètre /TECH/
[DE] Extensometer
[EN] extensimeter
[FR] extensomètre
extensomètre /INDUSTRY-METAL/
[DE] Dehnungsmesser; Verlängerungsmeβgerät
[EN] extensometer
extensomètre [ekstõsometR] n. m. KỸ ứng biến kế (do súc chịu dụng của các vật dụng kiến trúc).
[VI] (vật lý) cái đo dộ giãn