Việt
cái đo độ giãn
cái đo dộ giãn
giãn nở kế
mấy đo giãn
máy đo biên dạng
tenxơmet
giãn kế
máy đo độ giãn
Anh
extensometer
strain gage
strain gauge
Đức
Dehnungsmesser
Extensometer
Reissfestigkeitsmesser
Verlängerungsmeβgerät
Dehnungsmeßstreifen
Deformatiohsmesser
Pháp
extensomètre
extensimètre
extensiomètre
tensimètre
Deformatiohsmesser /m/CƠ/
[EN] extensometer
[VI] giãn kế, cái đo độ giãn
Dehnungsmesser /m/CNSX/
[VI] cái đo độ giãn, giãn kế
Dehnungsmesser /m/CƠ, Đ_LƯỜNG, (thử vật liệu) GIẤY/
[VI] giãn kế, máy đo độ giãn
mấy đo giãn; máy đo biên dạng, tenxơmet
cái đo độ giãn, giãn nở kế
EXTENSOMETER
như strain gauge
extensometer /SCIENCE/
[DE] Reissfestigkeitsmesser
[FR] extensimètre; extensiomètre
extensometer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Dehnungsmesser; Verlängerungsmeβgerät
[FR] extensomètre
extensometer,strain gage,strain gauge /IT-TECH/
[DE] Dehnungsmeßstreifen
[EN] extensometer; strain gage; strain gauge
[FR] tensimètre
o dụng cụ đo độ giãn
[DE] Extensometer
[VI] (vật lý) cái đo dộ giãn