Việt
tenxơmet
dưỡng đo biến dạng
mấy đo giãn
máy đo biên dạng
máy đo biến dạng
cái cảm biến kiểu điện trở
Anh
strain gauge
strain beta thickness
extensometer
Martens strain gage
Martens strain gauge
Đức
Martens-Spiegelgerät
Martens-Spiegelgerät /nt/CNSX/
[EN] Martens strain gage (Mỹ), Martens strain gauge (Anh)
[VI] máy đo biến dạng, tenxơmet, cái cảm biến kiểu điện trở
mấy đo giãn; máy đo biên dạng, tenxơmet
dưỡng đo biến dạng, tenxơmet
strain gauge /xây dựng/
tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng)