strain gauge
đồng hồ đo biến dạng
strain gauge
dưỡng đo biến dạng
strain gauge /xây dựng/
tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng)
strain gauge
cảm biến kiểu điện trở
strain gauge /xây dựng/
cảm biến kiểu điện trở
strain gauge /xây dựng/
cảm biến tensơ
strain gauge, tensiometer /điện lạnh/
máy đo sức căng
Đây là bộ cảm biến dùng để xác định ứng xuất bằng cách đo sự thay đổi của điện trở của một khung dây chịu ứng xuất.
A transducer/sensor that determines pressure by measuring electrical resistance variations in a stressed wire.
strain gage, strain gauge /điện lạnh/
dưỡng đo biến dạng
deformeter, deformometer, strain gauge
biến dạng kế
Một dụng cụ đo dùng cho các mô hình để xác định ứng suất thực tác dụng lên mô hình đó hay lên một cấu trúc thật.
A gauge that is applied to models and that determines actual stresses on the model or on a real structure.
martens strain gage, martens strain gauge, strain gage, strain gauge
máy đo biến dạng