TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm biến kiểu điện trở

cảm biến kiểu điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đo biến dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tenxơ mét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tensơmet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng đo biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp kế kiểu biến dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái cảm biến kiểu điện trở

máy đo biến dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tenxơmet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái cảm biến kiểu điện trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cảm biến kiểu điện trở

strain gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strain gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 strain gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái cảm biến kiểu điện trở

Martens strain gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Martens strain gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cảm biến kiểu điện trở

Dehnungsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái cảm biến kiểu điện trở

Martens-Spiegelgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strain gage

máy đo biến dạng, tensơmet, cảm biến kiểu điện trở, dưỡng đo biến dạng, áp kế kiểu biến dạng

strain gauge

máy đo biến dạng, tensơmet, cảm biến kiểu điện trở, dưỡng đo biến dạng, áp kế kiểu biến dạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dehnungsmesser /m/C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] strain gage (Mỹ), strain gauge (Anh)

[VI] máy đo biến dạng, tenxơ mét, cảm biến kiểu điện trở

Martens-Spiegelgerät /nt/CNSX/

[EN] Martens strain gage (Mỹ), Martens strain gauge (Anh)

[VI] máy đo biến dạng, tenxơmet, cái cảm biến kiểu điện trở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain gauge

cảm biến kiểu điện trở

 strain gauge /xây dựng/

cảm biến kiểu điện trở