TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo biên dạng

máy đo biên dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mấy đo giãn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tenxơmet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy đo biên dạng

 profilometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extensometer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extensometer

mấy đo giãn; máy đo biên dạng, tenxơmet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profilometer

máy đo biên dạng

Là một thiết bị điện dùng để đo độ ráp của bề mặt, nhờ cuộn dây trong điện trường gắn với tay di chuyển qua bề mặt và truyền dòng điện tương ứng tới phần thô ráp của bề mặt tới nguyên tố chỉ định.

An electrical instrument that measures the roughness of a surface, by means of a coil in an electrical field attached to an arm that passes over the surface and transmits a current proportional to the roughness of the surface to the indicating element.