Việt
máy đo độ giãn
giãn kế
Anh
expansion gauge
extensometer
Đức
Dehnungsmesser
Dehngrenze bei plastischer Extensometer-Dehnung
Giới hạn giãn đo với máy đo độ giãn extensometer
Nichtproportionale Dehnung bei Höchstkraft Fm (plastische Extensometer-Dehnung bei Höchstkraft)
Độ giãn dài không tỷ lệ thuận tại lực kéo Fm lớn nhất (độ giãn dẻo đo bằng máy đo độ giãn extensometer tại lực lớn nhất)
Dehnungsmesser /m/CƠ, Đ_LƯỜNG, (thử vật liệu) GIẤY/
[EN] extensometer
[VI] giãn kế, máy đo độ giãn