Pháp
faucheur
faucheuse
faucheux
faucheur,faucheuse
faucheur, euse [foJbeR, 0Z] n. 1. Nguôi phát, cắt rom rạ. > Văn La Faucheuse: Thần chết; cái chết. 2. n. m. Faucheur: Đồng faucheux.
faucheux,faucheur
faucheux [foja] hay faucheur [foJœR] n. m. Nhện chân dài.