TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

faucheuse

mower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mowing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

faucheuse

Grasmäher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mäher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

faucheuse

faucheuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faucheur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faucheuse /AGRI,ENG-MECHANICAL/

[DE] Grasmäher; Mäher

[EN] mower; mowing machine; reaper

[FR] faucheuse

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

faucheuse

faucheuse [fojoz] n. f. Máy cắt rom, rạ.

faucheur,faucheuse

faucheur, euse [foJbeR, 0Z] n. 1. Nguôi phát, cắt rom rạ. > Văn La Faucheuse: Thần chết; cái chết. 2. n. m. Faucheur: Đồng faucheux.