Anh
tenant farming
Đức
Pacht
Pachtwirtschaft
Pháp
fermage
fermage /AGRI/
[DE] Pacht; Pachtwirtschaft
[EN] tenant farming
[FR] fermage
fermage [fERmaj] n. m. 1. Tiền thuê đất cày cấy. 2. Sự cho thuê đất cày cấy.