Anh
hardwood
hardwood tree
Đức
Laubbaum
Pháp
feuillu
feuillue
arbre feuillu
arbre feuillu,feuillu /SCIENCE,FORESTRY,INDUSTRY-WOOD/
[DE] Laubbaum
[EN] hardwood; hardwood tree
[FR] arbre feuillu; feuillu
feuillu,feuillue
feuillu, ue [fœjy] adj. và n. 1. adj. Rậm lá. Buisson feuillu: Bụi cây rậm lá. 2. n. m. Cây có lá rộng (nguợc vói cây có lá kim).