Pháp
feuillu
feuillue
feuillu,feuillue
feuillu, ue [fœjy] adj. và n. 1. adj. Rậm lá. Buisson feuillu: Bụi cây rậm lá. 2. n. m. Cây có lá rộng (nguợc vói cây có lá kim).