TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

figuré

figuré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

figurée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

figuré,figurée

figuré, ée [figyRe] adj. 1. Diễn tả bằng hình. Plan figuré d’une maison: Bản vẽ mặt bằng diễn tả một ngôi nhà. > KTRÚC Pierre figurée: Đá xây có hình (trang trí). 2. Sens figuré: Nghĩa bóng. > N. m. Un mot au figuré: Một từ ở nghĩa bóng.